Có 2 kết quả:

鱗狀 lín zhuàng ㄌㄧㄣˊ ㄓㄨㄤˋ鳞状 lín zhuàng ㄌㄧㄣˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scaly
(2) squamous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scaly
(2) squamous

Bình luận 0